giải đáp
 | [giải đáp] | |  | to clear up; to answer | |  | Xin vui lòng giải đáp việc nà y, vì lòng kiên nhẫn của chúng tôi cũng có hạn | | Please clear this matter up. because there are limits to our patience |
Clear up (someone's) queries, answer (someone's) questions Giải đáp thắc mắc một bà i giảng To clear up queries after a lecture
|
|